Có 2 kết quả:
头套 tóu tào ㄊㄡˊ ㄊㄠˋ • 頭套 tóu tào ㄊㄡˊ ㄊㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actor's headgear
(2) wig
(3) head covering
(2) wig
(3) head covering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actor's headgear
(2) wig
(3) head covering
(2) wig
(3) head covering
Bình luận 0